Có 2 kết quả:
組織 zǔ zhī ㄗㄨˇ ㄓ • 组织 zǔ zhī ㄗㄨˇ ㄓ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cùng nhau làm một việc gì
Từ điển Trung-Anh
(1) to organize
(2) organization
(3) organized system
(4) nerve
(5) tissue
(6) CL:個|个[ge4]
(2) organization
(3) organized system
(4) nerve
(5) tissue
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cùng nhau làm một việc gì
Từ điển Trung-Anh
(1) to organize
(2) organization
(3) organized system
(4) nerve
(5) tissue
(6) CL:個|个[ge4]
(2) organization
(3) organized system
(4) nerve
(5) tissue
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0